Có 2 kết quả:
淳厚 chún hòu ㄔㄨㄣˊ ㄏㄡˋ • 醇厚 chún hòu ㄔㄨㄣˊ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pure and honest
(2) simple and kind
(2) simple and kind
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mellow and rich
(2) simple and kind
(2) simple and kind
Bình luận 0